Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-308 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-308
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-308
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : A5.9/ASME SFA5.9 ER308
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 19 9
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z3321 YS308
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.38%; Mn: 1.75%; Ni: 10.1%; Cr: 19.8%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-308L |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-308L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : A5.9/ASME SFA5.9 ER308L
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 19 9L
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z3321 YS308L
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.36%; Mn: 1.70%; Ni: 10.3%; Cr: 20.0%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 41
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-309
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : A5.9/ASME SFA5.9 ER309
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 23 12
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z3321 YS309
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.38%; Mn: 1.88%; Ni: 12.8%; Cr: 24.4%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 620
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309L |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309L
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-309L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : A5.9/ASME SFA5.9 ER309L
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 23 12L
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z3321 YS309L
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.40%; Mn: 1.74%; Ni: 12.6%; Cr: 24.2%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-316 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-316
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-316
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : AWS A5.9 / ASME SFA5.9 ER316
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 19 12 3
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS Z3321 YS316
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.41%; Mn: 1.82%; Ni: 12.5%; Cr: 18.9%, Mo: 2.5%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 41
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-316L |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-316L
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST-316L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS : AWS A5.9 / ASME SFA5.9 ER316L
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 14343-A-W 19 12 3L
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS Z3321 YS316L
-
Đường kính que : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.38%; Mn: 1.85%; Ni: 12.4%; Cr: 18.8%, Mo: 2.5%
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
Quy cách đóng gói: 5kg /1 Hộp)
-
Hãng sản xuất: HYUNDAI
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309MoL |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-309MoL( ER309LMo )
Thông số kỹ thuật:
Model: ST-309MoL
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): SFA5.9 ER309LMo
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A W 23 12 2L
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS309LMo
Đường kính : 1.2mm ,1.6mm, 2.0mm. 2.4mm và 3.2mm
Thành phần hóa học:
C: 0.028%; Si: 0.47%; Mn: 1.83%;P:0.016%, S: 0.001%, Cr: 23.2%; Ni: 13.7%, Mo: 2.22%,Cu:0.08%
Cấu tạo vật lý:
Giới hạn chảy YS(MPa):
Độ bền kéo TS(MPa): 696(101)
Độ giãn dài EL (%): 32
Temp°C(°F): -60(-76) và -196(-320)
IV 0°C J(kgf-m): 179(132) và 73(54)
Khí hàn : 100%Ar
Nguồn hàn: DC(-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
Thương Hiệu: HYUNDAI
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-310 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-310( ER310 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: ST-310
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9/ ASME SFA5.9 ER310
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A W 25 20
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS310
-
Đường kính : 1.2mm ,1.6mm, 2.0mm. 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.09%; Si: 0.35%; Mn: 1.90%, Cr: 26.8%; Ni: 20.9%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 46
-
Temp°C(°F): -60(-76) và -196(-320.8)
-
IV 0°C J(kgf-m): 136(101) và 103(76)
-
Khí hàn : 100%Ar
-
Nguồn hàn: DC(-
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-312 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-312
Thông số kỹ thuật:
-
Model: ST-312
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9/ASME SFA5.9 ER312
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A-W 29 9
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS312
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D7026 Y312
-
Đường kính : 1.2mm ,1.6mm, 2.0mm. 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Si: 0.38%; Mn: 1.68%; Ni: 8.8%; Cr: 30.0%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 814
-
Độ giãn dài EL (%): 18.8
-
Temp°C(°F): 20(68) và -20(-4)
-
IV 0°C J(kgf-m): 67(50) và 54(40)
-
Khí hàn : 100%Ar
-
Nguồn hàn: DC(-
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-347 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-347(ER347)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: ST-347
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9/ASME SFA5.9 ER347
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A-W 19 9 Nb
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS347
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D7026 Y347
-
Đường kính : 1.2mm ,1.6mm, 2.0mm. 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.053%; Si: 0.41%; Mn: 1.60%; Ni: 9.1%; Cr: 19.2%; Mo: 0.06%; Cu: 0.09% và Nb: 0.7%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 726
-
Độ giãn dài EL (%): 32
-
Temp°C(°F):
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Khí hàn : 100%Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-2209 |
Que hàn Tig Inox Hyundai ST-2209(ER2209)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: ST-2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9/ASME SFA5.9 ER2209
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A-W 22 9 3 NL
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS2209
-
Đường kính : 1.2mm ,1.6mm, 2.0mm. 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.41%; Mn: 1.70%; Ni: 8.9%; Cr: 23.4%; Mo: 3.2%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 810
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
Temp°C(°F): -20(-4)
-
IV 0°C J(kgf-m): 195(144)
-
Khí hàn : 100%Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai SMT-904L |
Que hàn Tig Inox Hyundai SMT-904L(ER385)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: SMT-904L
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9/ASME SFA5.9 ER385
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A-G(W) 20 25 5 Cu L 186
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS385
-
Đường kính : 1.0mm; 1.2mm; 1.6mm;2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.013%; Si: 0.31%; Mn: 1.89%; P: 0.013%; S: 0.001%; Cr: 20.52%; Ni: 24.96%;Mo: 4.32%; Cu: 1.42%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 490
-
Độ bền kéo TS(MPa): 650
-
Độ giãn dài EL (%): 35.0
-
Temp°C(°F): 20(68); -196( -321)
-
IV 0°C J(kgf-m): 110( 81) và 70(52)
-
Vị trí hàn: PA; PB; PC; PD; PE; PF và PG
-
Khí Hàn: 100% Ar và Ar + 2% O2
-
Nguồn hàn: DC +-
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Hyundai SMT-2594 |
Que hàn Tig Inox Hyundai SMT-2594 (ER2594)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: SMT-2594
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9/ ASME SFA5.9 ER2594
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-A-G 25 9 4 NL
-
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm;2.0mm; 1.6mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.011%; Si: 0.41%; Mn: 0.53%; P: 0.019%; S: 0.001%; Cr: 25.27%; Ni: 9.13%;Mo: 3.86%; Cu: 0.21% và N: 0.257%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 890
-
Độ giãn dài EL (%): 28.6
-
PWHT:
-
Temp°C(°F): -50(-58)
-
IV 0°C J(kgf-m): 195(144)
-
Độ cứng( HV):
-
Độ cứng( HRC):
-
Vị trí hàn: PA; PB; PC; PD;PE;PF; PG
-
Khí Hàn: Ar / Ar+ O2
-
Nguồn hàn: DC +-
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 Cuộn
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |